1dm bằng bao nhiêu cm và mm?
Nội dung chính [Hiện]
Trong hệ đo lường, độ dài là một khái niệm cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, để chuyển đổi đơn vị độ dài có thể gây khó khăn đối với một số người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị đo độ dài "1dm" và cách chuyển đổi nó sang đơn vị "cm" và "mm" để trả lời cho câu hỏi "1dm bằng bao nhiều cm và mm"?.
1. Định nghĩa đơn vị đo độ dài dm
Đơn vị đo độ dài dm là một đơn vị đo lường chiều dài được sử dụng trong hệ thống đo lường đơn vị SI (Hệ Thống Đo Lường Quốc Tế). Viết tắt của từ "decimét", đơn vị đo độ dài dm tương đương với một phần trăm của một mét hoặc 0,1 mét.
Đơn vị đo độ dài dm thường được sử dụng để đo độ dài của các vật thể nhỏ, chẳng hạn như chiều cao của một người hoặc kích thước của một tài liệu giấy. Nó cũng được sử dụng để đo độ dài của các đoạn đường ngắn.
Để chuyển đổi đơn vị đo độ dài dm sang các đơn vị khác, chúng ta có thể sử dụng các tỉ lệ chuyển đổi phù hợp, chẳng hạn như chuyển đổi sang cm hoặc mm.
Xem thêm: Các Phép Tính Toán Học Cơ Bản Là Gì?
2. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài dm sang cm
Một dm tương đương với 10 cm. Vì vậy, để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ dm sang cm, bạn chỉ cần nhân với 10.
Ví dụ:
- 2 dm = 2 x 10 = 20 cm
- 5 dm = 5 x 10 = 50 cm
3. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài dm sang mm
Một dm tương đương với 100 mm. Vì vậy, để chuyển đổi đơn vị đo độ dài từ dm sang mm, bạn cần nhân với 100.
Ví dụ:
- 3 dm = 3 x 100 = 300 mm
- 7 dm = 7 x 100 = 700 mm
4. Tại sao đơn vị đo độ dài dm không được sử dụng phổ biến ở Mỹ?
Ở Mỹ, đơn vị đo độ dài phổ biến nhất là inch, foot và yard. Do đó, đơn vị đo độ dài dm không được sử dụng phổ biến ở Mỹ.
5. Tại sao chúng ta cần chuyển đổi đơn vị đo độ dài?
Chuyển đổi đơn vị đo độ dài là cần thiết trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như khi bạn cần sử dụng các đơn vị đo khác nhau để so sánh hoặc tính toán.
6. Cách chuyển đổi đơn vị đo độ dài khác
Ngoài chuyển đổi từ dm sang cm và mm, bạn cũng có thể chuyển đổi từ đơn vị đo độ dài khác sang dm. Dưới đây là một số ví dụ:
- 1 m = 10 dm
- 1 cm = 0.1 dm
Bảng tra cứu chuyển đổi đơn vị độ dài dm sang mm, cm, inch, mét ở dưới đây
Dm | Mm | Cm | Inch | Mét |
1 | 100 | 10 | 3.937 | 0.1 |
2 | 200 | 20 | 7.874 | 0.2 |
3 | 300 | 30 | 11.811 | 0.3 |
4 | 400 | 40 | 15.748 | 0.4 |
5 | 500 | 50 | 19.685 | 0.5 |
6 | 600 | 60 | 23.622 | 0.6 |
7 | 700 | 70 | 27.559 | 0.7 |
8 | 800 | 80 | 31.496 | 0.8 |
9 | 900 | 90 | 35.433 | 0.9 |
10 | 1000 | 100 | 39.37 | 1 |
Ngoài cách tra cứu thì bạn cũng có thể vào google search để có kết quả nhanh chóng từ google bằng các hỏi " 1dm to cm" hoặc "1dm to mm". Google sẽ trả cho bạn ngay kết quả ngay và chính xác
7. Ví dụ về việc chuyển đổi đơn vị đo độ dài
Để hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi đơn vị đo độ dài, hãy xem xét ví dụ sau đây:
Bạn cần tính chiều cao của một hộp hàng hóa có kích thước là 60cm x 30cm x 40cm. Vì kích thước của hộp được cung cấp bằng đơn vị cm, bạn cần chuyển đổi nó sang đơn vị đo dm để tính toán dễ dàng hơn.
Trước tiên, chúng ta cần chuyển đổi kích thước của hộp từ cm sang dm bằng cách chia cho 10:
- Chiều dài của hộp = 60cm / 10 = 6dm
- Chiều rộng của hộp = 30cm / 10 = 3dm
- Chiều cao của hộp = 40cm / 10 = 4dm
Tiếp theo, chúng ta có thể tính toán chiều cao của hộp bằng cách thêm kích thước của 3 cạnh lại và nhân với 2:
- Chiều cao của hộp = (6dm x 3dm) + (6dm x 4dm) + (3dm x 4dm) x 2 = 72dm
Như vậy, chiều cao của hộp là 72dm.
8. Tổng kết
Với bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về đơn vị đo độ dài dm và cách chuyển đổi nó sang đơn vị đo cm và mm. Chúng ta cũng đã thấy rằng chuyển đổi đơn vị đo độ dài là cần thiết trong nhiều trường hợp và có thể giúp chúng ta tính toán và so sánh các giá trị dễ dàng hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
- Đơn vị đo độ dài dm được sử dụng phổ biến ở đâu?
- Đơn vị đo độ dài dm được sử dụng phổ biến ở châu Âu và châu Phi.
- Tại sao đơn vị đo độ dài dm không được sử dụng phổ biến ở Mỹ?
- Ở Mỹ, đơn vị đo độ dài phổ biến nhất là inch, foot và yard.
- Có bao nhiêu cm trong một dm?
- 1 dm tương đương với 10 cm.
- Có bao nhiêu mm trong một dm?
- 1 dm tương đương với 100 mm.
9. Làm thế nào để chuyển đổi đơn vị đo độ dài trong Excel?
Nếu bạn đang làm việc với Excel và cần chuyển đổi đơn vị đo độ dài, bạn có thể sử dụng các công thức sau:
Để chuyển đổi từ cm sang mm, sử dụng công thức sau: = giá trị cm x 10
Ví dụ: Nếu bạn muốn chuyển đổi 50cm sang mm, nhập vào ô Excel: =50*10, kết quả sẽ là 500mm.
Để chuyển đổi từ cm sang dm, sử dụng công thức sau: = giá trị cm / 10
Ví dụ: Nếu bạn muốn chuyển đổi 50cm sang dm, nhập vào ô Excel: =50/10, kết quả sẽ là 5dm.
Để chuyển đổi từ mm sang cm, sử dụng công thức sau: = giá trị mm / 10
Ví dụ: Nếu bạn muốn chuyển đổi 500mm sang cm, nhập vào ô Excel: =500/10, kết quả sẽ là 50cm.
Để chuyển đổi từ mm sang dm, sử dụng công thức sau: = giá trị mm / 100
Ví dụ: Nếu bạn muốn chuyển đổi 500mm sang dm, nhập vào ô Excel: =500/100, kết quả sẽ là 5dm.
10. Kết luận
Đơn vị đo độ dài dm là một đơn vị phổ biến được sử dụng trong hệ thống đo lường đơn vị SI. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài là cần thiết để tính toán và so sánh các giá trị dễ dàng hơn. Chúng ta có thể chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài khác nhau như cm và mm bằng cách sử dụng các công thức đơn giản. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị đo độ dài dm và cách chuyển đổi nó sang các đơn vị đo khác.