Phân cực transistor là gì? Các mạch phân cực phổ biến hiện nay

Nội dung chính [Hiện]

Trong công nghệ điện tử, transistor là một thành phần quan trọng để thực hiện các chức năng điều khiển và khuếch đại tín hiệu. Và phân cực transistor là quá trình cung cấp các điện áp và dòng điện đầu vào cho transistor để nó hoạt động theo cách mong muốn.

Phân cực transistor là một phần không thể thiếu của thiết kế mạch điện tử, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ tin cậy của mạch. Khi transistor được phân cực đúng cách, nó sẽ hoạt động ổn định và hiệu suất cao. Ngược lại, khi transistor bị phân cực sai, nó có thể gây ra nhiễu sóng, giảm độ nhạy của mạch hoặc gây ra các vấn đề khác.

Phân cực transistor

Phân cực transistor bao gồm các phương pháp phân cực như phân cực cố định, phân cực tự động và phân cực điểm lỏng. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và hạn chế riêng, và được sử dụng tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của mạch.

Vì vậy, phân cực transistor là một khái niệm quan trọng mà các kỹ sư điện tử cần hiểu để thiết kế và xây dựng các mạch điện tử đáng tin cậy và hiệu quả.

Phân cực transistor là gì?

Phân cực transistor là quá trình cung cấp một nguồn điện cố định đến ba đầu của transistor để duy trì trạng thái hoạt động của nó. Khi transistor được phân cực, nó sẽ ở trong trạng thái ổn định và có thể thực hiện các chức năng của nó như khuếch đại, chuyển đổi tín hiệu, hay điều khiển các thiết bị khác.

Trong các ứng dụng điện tử, phân cực transistor là một bước quan trọng trong quá trình thiết kế mạch điện. Khi transistor được phân cực đúng cách, nó sẽ hoạt động ổn định và đáp ứng được yêu cầu của mạch điện. Tuy nhiên, nếu transistor không được phân cực đúng cách, nó có thể hoạt động không ổn định, dẫn đến tình trạng mất tín hiệu, tạp âm hay hư hỏng mạch điện.

Xem thêm : Mạch lọc (Bộ lọc) là gì? các loại bộ lọc trong điện tử

Những loại mạch phân cực transistor phổ biến

Mạch Phân cực transistor phản hồi cực góp

Mạch phân cực transistor phản hồi cực góp (hay còn gọi là mạch phân cực dòng điện cực góp) là một dạng mạch phân cực được sử dụng để duy trì độ ổn định của dòng điện cực góp (IC) trong một transistor. Nó giúp đạt được các điều kiện phân cực cụ thể cho transistor, đảm bảo transistor hoạt động ở vùng tuyệt đối của đường tải và tránh các hiện tượng bất ổn trong hoạt động của transistor.

Mạch phân cực transistor phản hồi cực góp thường sử dụng các thành phần điện tử như điện trở và tụ điện để tạo ra các điều kiện phân cực đáp ứng yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Các thành phần này có thể được kết nối với cực cộng (base) và cực nguồn (emitter) của transistor để cung cấp dòng cơ bản (IB) và dòng thu (IE) cho transistor.

Mạch phân cực transistor phản hồi cực góp được sử dụng rộng rãi trong các mạch khuếch đại, mạch kích hoạt, và các ứng dụng điện tử khác. Nó giúp đạt được độ ổn định cao trong hoạt động của transistor, đồng thời đáp ứng được yêu cầu của ứng dụng điện tử trong việc điều chỉnh dòng điện cực góp theo mong muốn.

Mạch Phân cực phản hồi cực góp

Trong mạch phân cực trên, điện hoạt động của transistor được giữ ổn định bởi phản hồi âm thông qua RB. Khi dòng tải thay đổi, độ rơi áp trên RB cũng thay đổi, từ đó thay đổi dòng điện IB để giữ IC ở một mức ổn định. Điều này giúp cho transistor luôn hoạt động ở vùng tuyệt đối của nó, đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của mạch.

Mạch phản hồi âm tự phân cực được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng của transistor, đặc biệt là trong các mạch khuếch đại tín hiệu. Tuy nhiên, mạch này cũng có một số hạn chế, ví dụ như không thể cấp cho transistor dòng điện lớn và yêu cầu sử dụng một giá trị RB phù hợp để đảm bảo tính ổn định.

Mạch Phân cực transistor phản hồi kép

Mạch phân cực transistor phản hồi kép (Double feedback transistor bias) là một dạng mạch phân cực transistor sử dụng hai mạch phản hồi để đảm bảo dòng điện bias ổn định. Mạch này được sử dụng để giảm độ nhiễu và tăng độ ổn định của mạch khuếch đại.

Mạch phân cực này sử dụng một mạch phản hồi âm và một mạch phản hồi dương. Mạch phản hồi âm được hình thành bởi tụ điện và trở cố định. Mạch phản hồi dương được hình thành bởi một tụ điện và một điện trở biến thiên.

Mạch phản hồi âm giúp tạo ra một điện áp phân cực ổn định và độ ổn định cao hơn so với mạch phân cực đơn giản. Mạch phản hồi dương giúp tăng độ nhạy và ổn định của mạch khuếch đại. Khi cả hai mạch phản hồi kết hợp với nhau, mạch phân cực transistor phản hồi kép sẽ đảm bảo dòng điện bias ổn định trong suốt quá trình hoạt động của transistor.

Mạch phân cực transistor phản hồi kép được sử dụng rộng rãi trong các mạch khuếch đại âm thanh, các mạch điều khiển và các ứng dụng khác trong điện tử.

Mạch Phân cực transistor phản hồi kép

Mạch phân cực transistor phản hồi kép là một trong những cải tiến của mạch phân cực phản hồi cực góp. Trong mạch phân cực phản hồi cực góp, chỉ sử dụng một điện trở Rb để cung cấp phản hồi âm. Tuy nhiên, khi dòng điện chạy qua Rb tăng lên, sẽ gây ra giảm điện áp ở cực gốc, dẫn đến giảm dòng thuận và tăng điện trở đầu vào của transistor.

Để giải quyết vấn đề này, mạch phân cực transistor phản hồi kép đã được thiết kế với thêm một điện trở R1 nối đến cực gốc. Việc này sẽ giúp tăng độ ổn định của mạch bằng cách giảm tác động của sự thay đổi giá trị β lên dòng điện chạy qua Rb.

Khi giá trị β thay đổi, điện áp ở cực gốc cũng sẽ thay đổi tương ứng, dẫn đến sự thay đổi dòng điện chạy qua R1 và Rb. Tuy nhiên, sự thay đổi dòng điện chạy qua R1 sẽ ổn định hơn do giá trị của R1 lớn hơn so với Rb. Do đó, mạng lưới chống lại sự thay đổi giá trị β được cải thiện hơn, giúp tăng độ ổn định cho mạch phân cực transistor phản hồi kép.

Mạch phân cực cố định với điện trở cực phát

Mạch phân cực cố định với điện trở cực phát là một loại mạch phân cực được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử. Trong mạch này, một điện trở cực phát được kết nối với cực cộng của transistor và điện trở này sẽ cung cấp điện áp cố định cho transistor.

Trong mạch phân cực cố định, cực cộng của transistor được kết nối với nguồn điện thông qua một điện trở. Điện trở này được chọn sao cho tổng điện áp từ nguồn điện và điện áp được thảo ra trên nó đủ để đảm bảo rằng transistor hoạt động ở chế độ dẫn suốt. Khi điện áp đầu vào thay đổi, điện áp thảo ra trên điện trở cũng sẽ thay đổi, tuy nhiên, điện áp cố định trên cực cộng của transistor vẫn được giữ nguyên nhờ vào sự ổn định của điện trở cực phát.

Mạch phân cực cố định với điện trở cực phát cho phép đạt được độ ổn định cao trong quá trình phân cực transistor. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế, ví dụ như khả năng đáp ứng nhanh với các tín hiệu đầu vào thay đổi nhanh. Để giải quyết vấn đề này, các loại mạch phân cực khác như mạch phân cực động và mạch phân cực tự động được sử dụng phổ biến hơn.

Mạch phân cực cố định với điện trở cực phát

Với mạch phân cực này được bổ sung một điện trở RE. Ở đây, dòng IC tăng do nhiệt độ tăng, dẫn tới IE tăng, khiến cho điện áp rơi trên RE tăng. Điều này dẫn đến VC giảm, IB giảm, IC lúc này sẽ trở lại với giá trị bình thường.

Mạch Phân cực bộ chia điện áp

Mạch phân cực bộ chia điện áp là một loại mạch được sử dụng để phân chia điện áp đầu vào thành hai giá trị điện áp khác nhau. Mạch này được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện tử, như trong các ứng dụng như bộ chia tín hiệu, bộ phát tín hiệu, mạch bù tín hiệu,...

Mạch phân cực bộ chia điện áp thường gồm một tụ điện và hai điện trở được kết nối liên tiếp. Điện trở thứ nhất được kết nối với nguồn điện và đất, trong khi điện trở thứ hai được kết nối với đầu ra của mạch.

Điện áp đầu vào sẽ được chia thành hai phần, phần qua tụ điện và phần qua điện trở thứ hai. Giá trị điện áp qua điện trở thứ hai sẽ phụ thuộc vào tỉ lệ giá trị của hai điện trở trong mạch.

Để tính toán giá trị điện áp đầu ra của mạch phân cực bộ chia điện áp, ta có thể sử dụng công thức sau:

Vout = Vin * R2 / (R1 + R2)

Trong đó:

  • Vout là điện áp đầu ra của mạch
  • Vin là điện áp đầu vào của mạch
  • R1 và R2 lần lượt là giá trị của hai điện trở trong mạch.

Mạch Phân cực bộ chia điện áp

Mạch phân cực bộ chia điện áp được thiết kế bằng cách sử dụng bộ chia điện áp với hai điện trở R1 và R2 để phân cực transistor. Điện áp tại cực gốc của transistor sẽ phát triển trên điện trở R2, cung cấp điện áp phân cực thuận cho cực phát-cực gốc. Dòng điện sẽ chảy qua R2 và được giữ ổn định, với giá trị dòng bằng 10 lần giá trị dòng cực gốc yêu cầu IB (tức là I2 = 10IB). Với mạch phân cực này, IC có khả năng chống lại các thay đổi của cả β và VBE, dẫn đến hệ số ổn định bằng 1 (trong trường hợp lý tưởng), độ ổn định nhiệt độ có thể đạt tối đa.

Mạch phân cực điện trở cố định

Mạch phân cực điện trở cố định (Fixed Resistor Bias) là một loại mạch phân cực transistor được thiết kế bằng cách sử dụng một điện trở cố định để tạo ra điện áp phân cực cố định ở cực sáng của transistor.

Mạch phân cực điện trở cố định là một loại mạch điện tử đơn giản được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử. Nó bao gồm một điện trở cố định kết nối với nguồn điện và một tín hiệu đầu vào. Tín hiệu đầu vào sẽ được phân cực bởi điện áp được chia tỷ lệ giữa điện trở cố định và tín hiệu đầu vào.

Mạch phân cực điện trở cố định được sử dụng để phân cực các bộ khuếch đại, điện trở chuyển đổi và các linh kiện điện tử khác. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các nguồn điện thế cố định và các điều kiện phân cực ổn định cho các ứng dụng điện tử.

Mạch phân cực điện trở cố định

Mạch phân cực cực gốc cố định được thiết kế bằng cách nối một điện trở cực gốc RB giữa cực gốc của transistor và nguồn điện VCC. Khi đó, điện áp rơi trên RB sẽ giúp transistor phân cực thuận và dòng IB sẽ chạy qua. Công thức tính dòng IB có thể được sử dụng để tính giá trị dòng này. Tuy nhiên, giá trị của VCC, VBE và RB là cố định trong mạch đã được thiết kế, dẫn đến giá trị IB không đổi và một điểm hoạt động cố định, do đó mạch này được gọi là mạch phân cực cực gốc cố định.

Mạch phân cực này có vấn đề về độ ổn định do hệ số ổn định của nó là (β + 1). Vấn đề chính là tham số β của transistor không thể được dự đoán trước và có thể thay đổi ở mức độ lớn. Những thay đổi này sẽ gây ra những thay đổi lớn trong dòng IC, điều này không thể được bù đắp bằng bất kỳ phương tiện nào trong thiết kế mạch. Do đó, sai lệch phụ thuộc vào β này rất dễ gây ra những thay đổi trong các điểm hoạt động do sự đổi động về đặc tính cũng như nhiệt độ của transistor.

Ưu điểm và nhược điểm của các mạch phân cực (H2)

Các mạch phân cực có ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào yêu cầu của mạch điện cụ thể.

Ưu điểm của các mạch phân cực (H3)

Đảm bảo hoạt động ổn định của transistor, đồng thời đáp ứng đúng giá trị phân cực cần thiết.

  • Cho phép điều chỉnh độ phân cực của transistor theo nhu cầu của mạch điện cụ.
  • Đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy cho mạch điện, giúp tránh những sai sót hoạt động của transistor.

Nhược điểm của các mạch phân cực (H3)

  • Tốn nhiều không gian và tài nguyên điện năng trong mạch điện.
  • Đôi khi đòi hỏi kỹ thuật cao để thiết lập và điều chỉnh độ phân cực chính xác.
  • Không phải lúc nào cũng đáp ứng được yêu cầu linh hoạt và điều chỉnh của mạch điện cụ.

Tóm lại

Phân cực transistor là một khía cạnh quan trọng trong thiết kế mạch điện, giúp đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy của transistor. Có nhiều phương pháp phân cực khác nhau, bao gồm phân cực cố định, phân cực nguồn điện, phân cực chia dòng và phân cực ngược, mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp phân cực phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu và tính chất của mạch điện cụ cũng như độ phức tạp của ứng dụng.

Qua bài viết này chúng ta đã tìm hiểu về phân cưc transistor và những ứng dụng của nó trong thực tế cũng như tìm hiểu được tác dụng của việc phân cực này. Hy vọng qua bài viết này các bạn có nhiều thông tin hơn và ứng dụng được và trong công việc cũng như trong học tập